0971.659.624 thuvienxaydungvn@gmail.com
30 EP
Đề án: Quy hoạch chi tiết phát triển hệ thống cảng cạn Việt Nam giai đoạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2030

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với kinh tế khu vực và thế giới, nhu cầu phát triển hệ thống hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là logistics và vận tải container, đã trở thành một trong những đòi hỏi bức thiết. Một trong những giải pháp quan trọng nhằm nâng cao năng lực vận chuyển hàng hóa, giảm tải cho hệ thống cảng biển, đồng thời hỗ trợ các trung tâm công nghiệp, xuất nhập khẩu trong nước chính là phát triển hệ thống cảng cạn.

Cảng cạn – còn được gọi là cảng khô hay ICD (Inland Container Depot) – không chỉ là một khái niệm mang tính kỹ thuật mà còn là một yếu tố chiến lược trong việc xây dựng và hoàn thiện mạng lưới logistics quốc gia. Đây là nơi diễn ra các hoạt động xếp dỡ, lưu kho, làm thủ tục hải quan và trung chuyển hàng hóa bằng container, gắn liền với các phương thức vận tải như đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa và hàng không. Đặc biệt, cảng cạn đóng vai trò là “cánh tay nối dài” của cảng biển quốc tế, giúp hàng hóa được vận hành trơn tru, linh hoạt và tiết kiệm chi phí.

Nhận thức được tầm quan trọng đó, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quy hoạch phát triển hệ thống cảng cạn Việt Nam đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 tại Quyết định số 2223/QĐ-TTg ngày 13/12/2011, trong đó xác định rõ mục tiêu xây dựng 13 cảng cạn với tổng công suất đạt khoảng 6 triệu TEU/năm vào năm 2020 và khoảng 14,2 triệu TEU/năm vào năm 2030. Tuy nhiên, Quy hoạch này mới chỉ mang tính định hướng, chưa xác định cụ thể vị trí, quy mô, chức năng chi tiết của từng cảng cạn, gây khó khăn cho việc triển khai đầu tư, xây dựng thực tế.

Chính vì vậy, Đề án Quy hoạch chi tiết phát triển hệ thống cảng cạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 đã được đặt ra như một nhu cầu cấp thiết, nhằm cụ thể hóa quy hoạch tổng thể đã được phê duyệt, làm cơ sở pháp lý và kỹ thuật cho việc huy động nguồn lực, triển khai đầu tư xây dựng đồng bộ hệ thống cảng cạn trên toàn quốc.

MỤC TIÊU VÀ NỘI DUNG CỦA ĐỀ ÁN

Mục tiêu trọng tâm của đề án là:

+ Xác định vị trí cụ thể của 13 cảng cạn trong quy hoạch, trên cơ sở phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa, vị trí các đầu mối giao thông lớn và các vùng kinh tế trọng điểm.

+ Làm rõ chức năng, vai trò của từng cảng cạn, phân loại theo vị trí (gần cảng biển, xa cảng biển, nội địa không giáp biển) và theo chức năng (trung tâm logistics, trung tâm thông quan nội địa, trung tâm phân phối hàng hóa...).

+ Tính toán quy mô, công suất khai thác của cảng cạn, xác định nhu cầu đầu tư hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng giao thông kết nối như đường sắt, đường bộ, bến thủy nội địa.

+ Đề xuất giải pháp tổ chức thực hiện, cơ chế chính sách đầu tư, kêu gọi xã hội hóa, và lộ trình triển khai hợp lý để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài.

Đối tượng nghiên cứu của đề án chính là 13 cảng cạn đã được xác định trong Quyết định số 2223/QĐ-TTg, cùng với một số vị trí khác có tiềm năng phát triển, đặc biệt là các điểm có khả năng kết nối quốc tế, thực hiện các cam kết trong Hiệp định liên quốc gia mà Việt Nam là thành viên, điển hình như Hiệp định về hệ thống cảng cạn của ESCAP.

Phạm vi thực hiện đề án trải dài trên toàn lãnh thổ Việt Nam, trong đó tập trung ưu tiên vào các khu vực đầu mối giao thông trọng điểm như vùng Thủ đô Hà Nội, vùng TP. Hồ Chí Minh, các hành lang kinh tế Bắc – Nam, Đông – Tây, khu vực cửa khẩu quốc tế và các khu công nghiệp, khu chế xuất.

PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VÀ NHU CẦU PHÁT TRIỂN CẢNG CẠN

Tại Việt Nam, khái niệm cảng cạn chỉ mới xuất hiện từ sau năm 1995 và thực sự được chú trọng từ năm 2011 trở lại đây. Tuy nhiên, đến nay, hệ thống cảng cạn vẫn phát triển rời rạc, thiếu sự quy hoạch đồng bộ, nhiều địa phương còn lúng túng trong việc xác định vị trí và định hướng đầu tư. Một số cảng cạn hiện có chưa đáp ứng được đầy đủ chức năng logistics tổng hợp như lưu kho, đóng hàng, thông quan, kết nối vận tải đa phương thức.

Trong khi đó, nhu cầu vận chuyển container ngày càng tăng mạnh, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử, xuất khẩu nông sản, thủy sản và hàng công nghiệp nhẹ phát triển nhanh. Việc container hóa, tối ưu hóa chi phí logistics là xu thế tất yếu để nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Ngoài ra, việc quá tải tại các cảng biển lớn như Cát Lái, Hải Phòng, Đà Nẵng đang gây áp lực lớn cho hạ tầng đô thị và làm giảm hiệu quả khai thác chung của hệ thống giao thông. Do đó, phát triển cảng cạn chính là giải pháp chia sẻ lưu lượng, giảm thiểu ách tắc, đồng thời tạo ra các trung tâm logistics vệ tinh hỗ trợ cho khu vực nội địa.

VAI TRÒ VÀ Ý NGHĨA CỦA CẢNG CẠN

Một cảng cạn được xây dựng hợp lý không chỉ là nơi xếp dỡ hàng hóa, làm thủ tục hải quan mà còn là một đầu mối giao thông chiến lược, nơi hội tụ và trung chuyển hàng hóa giữa các phương thức vận tải. Với chức năng như vậy, cảng cạn góp phần:

+ Tăng cường hiệu quả vận tải đa phương thức (kết hợp đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không).

+ Giảm chi phí logistics, tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

+ Góp phần phát triển các khu công nghiệp nội địa, thúc đẩy phân bổ sản xuất hợp lý.

+ Giảm tải cho các cảng biển, giảm ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn.

+ Tăng cường khả năng kết nối kinh tế vùng và quốc tế, đặc biệt là với các nước ASEAN và tiểu vùng sông Mê Kông.

Đề án quy hoạch chi tiết phát triển hệ thống cảng cạn ở Việt Nam đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 không chỉ là một bước đi cần thiết nhằm cụ thể hóa định hướng phát triển của Chính phủ, mà còn là chiến lược dài hạn để hiện đại hóa hệ thống logistics quốc gia. Việc triển khai đồng bộ đề án sẽ mang lại lợi ích to lớn về kinh tế, xã hội, đồng thời khẳng định cam kết của Việt Nam trong việc thực hiện các hiệp định quốc tế về kết nối hạ tầng và thương mại khu vực. Đây cũng là một phần trong nỗ lực hướng tới một nền giao thông bền vững, thông minh và hiệu quả hơn trong tương lai.

(HUYCUONG-ACUD24)

Nội dung tóm tắt
Thêm vào
Mời bạn đăng nhập để thêm tài liệu vào danh sách yêu thích!
Báo lỗi